Tỷ số cản là gì? Các công bố khoa học về Tỷ số cản

Tỷ số cản là chỉ số thể hiện khả năng của thủ môn trong việc ngăn chặn các cú sút của đối thủ. Tỷ số cản được tính bằng số lần thủ môn cản phá thành công (bao g...

Tỷ số cản là chỉ số thể hiện khả năng của thủ môn trong việc ngăn chặn các cú sút của đối thủ. Tỷ số cản được tính bằng số lần thủ môn cản phá thành công (bao gồm cản phá trực tiếp, cản phá từ xa, hay ngăn chặn bằng các cú phát bóng) chia cho tổng số lần đối mặt với cú sút của đối thủ. Tỷ số càng cao thì thủ môn càng được đánh giá cao về khả năng ngăn chặn thế trận và giữ sạch lưới.
Tỷ số cản là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất của một thủ môn. Nó cho biết khả năng của thủ môn trong việc ngăn chặn các cú sút của đối thủ và giữ cho lưới không bị thủng.

Việc tính toán và ghi nhận tỷ số cản được thực hiện bởi các nhà quản lý và nhà thống kê trong mỗi trận đấu bóng đá. Thông tin về tỷ số cản thường được dùng để so sánh và đánh giá các thủ môn khác nhau.

Tỷ số cản không chỉ tính các cú phát bóng thành công mà còn bao gồm cả các tình huống cản phá bằng tay, chân, hay các phong cách khác nhau để ngăn chặn bóng đi vào lưới. Ngoài ra, nếu thủ môn gặp trở ngại trong việc cản phá, ví dụ như bị đối thủ ghi bàn, thì điểm số cản sẽ bị giảm.

Tỷ số cản là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất của thủ môn và thường được sử dụng để so sánh và xếp hạng các thủ môn trong bóng đá.
Một số điểm cần lưu ý khi xem xét tỷ số cản:

1. Tỷ số cản không phải là một chỉ số tuyệt đối để đánh giá khả năng của một thủ môn. Nó cũng phải được xem xét kết hợp với các yếu tố khác, như sự tương tác với hệ thống phòng thủ, khả năng đọc trận đấu và xuất phát, khả năng tham gia vào trò chơi của thủ môn.

2. Tỷ số cản có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố khác ngoài khả năng riêng của thủ môn, ví dụ như chất lượng của hàng phòng ngự, sự tấn công mạnh mẽ từ đối thủ, hoặc sự may mắn.

3. Tỷ số cản không thể đưa ra một hình dung chính xác về khả năng của một thủ môn nếu chỉ dựa trên một số trận đấu hoặc một mùa giải. Để có một cái nhìn toàn diện, cần xem xét tỷ số cản từ một khoảng thời gian dài.

4. Đôi khi, một thủ môn có tỷ số cản thấp không nhất thiết là không giỏi. Có thể do khoảng cách tới bóng quá xa, đối thủ biết cách đánh lỏng và ghi bàn hoặc các lỗi cá nhân.

Tóm lại, tỷ số cản là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất của thủ môn, nhưng nó không đủ để đánh giá toàn diện một thủ môn và phải được xem xét kết hợp với nhiều yếu tố khác.
Ngoài việc đánh giá hiệu suất của một thủ môn, tỷ số cản cũng có thể cho thấy sự cải thiện hoặc sự phát triển của một thủ môn qua thời gian.

Các thủ môn tốt thường có tỷ số cản cao do khả năng phản xạ nhanh nhạy, sự linh hoạt trong việc di chuyển và định hình tốt khi đối mặt với các cú sút từ các góc khác nhau.

Tỷ số cản cũng được sử dụng để so sánh giữa các câu lạc bộ hoặc giữa các giải đấu khác nhau. Điều này cho phép so sánh hiệu suất giữa các thủ môn và nhìn nhận cách họ đối mặt với điểm yếu hoặc mạnh của họ.

Ngoài ra, tỷ số cản cũng có thể được sử dụng để đánh giá sự hiệu quả của hệ thống phòng thủ và cách nó được xây dựng để hỗ trợ thủ môn. Nếu một thủ môn có tỷ số cản cao trong một đội bóng, điều đó có thể đề xuất rằng hệ thống phòng thủ của đội cũng đang hoạt động tốt.

Tuy nhiên, để có cái nhìn toàn diện về sự hiệu suất của một thủ môn, cần xem xét các yếu tố khác như sự ổn định tâm lý, khả năng quản lý trò chơi, và khả năng tham gia vào xây dựng tấn công.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "tỷ số cản":

Kiểm Soát Tỷ Lệ Phát Hiện Sai: Một Cách Tiếp Cận Thực Tiễn và Mạnh Mẽ cho Kiểm Tra Đa Giả Thuyết Dịch bởi AI
Journal of the Royal Statistical Society. Series B: Statistical Methodology - Tập 57 Số 1 - Trang 289-300 - 1995
TÓM TẮT

Cách tiếp cận phổ biến với vấn đề đa chiều yêu cầu kiểm soát tỷ lệ lỗi gia đình (FWER). Tuy nhiên, phương pháp này có những thiếu sót và chúng tôi chỉ ra một số điểm. Một cách tiếp cận khác cho các vấn đề kiểm định ý nghĩa đa tiêu chuẩn được trình bày. Phương pháp này yêu cầu kiểm soát tỷ lệ phần trăm dự kiến ​​của các giả thuyết bị bác bỏ sai — tỷ lệ phát hiện sai. Tỷ lệ lỗi này tương đương với FWER khi tất cả các giả thuyết đều đúng nhưng nhỏ hơn trong các trường hợp khác. Do đó, trong các vấn đề mà việc kiểm soát tỷ lệ phát hiện sai chứ không phải FWER là mong muốn, có khả năng cải thiện sức mạnh kiểm định. Một quy trình Bonferroni kiểu tuần tự đơn giản được chứng minh là kiểm soát tỷ lệ phát hiện sai cho các thống kê kiểm tra độc lập, và một nghiên cứu mô phỏng cho thấy sự cải thiện sức mạnh là đáng kể. Sử dụng quy trình mới và tính thích hợp của tiêu chí này được minh họa qua các ví dụ.

#Tỷ lệ lỗi gia đình #Tỷ lệ phát hiện sai #Kiểm tra đa giả thuyết #Quy trình Bonferroni #Sức mạnh kiểm định
Tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư trên toàn cầu: Nguồn, phương pháp và các xu hướng chính trong GLOBOCAN 2012 Dịch bởi AI
International Journal of Cancer - Tập 136 Số 5 - 2015

Các ước tính về tỷ lệ mắc và tử vong do 27 loại ung thư chính và tổng hợp cho tất cả ung thư trong năm 2012 hiện đã có sẵn trong series GLOBOCAN của Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế. Chúng tôi xem xét các nguồn và phương pháp đã sử dụng để biên soạn các ước tính tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư ở từng quốc gia, và mô tả ngắn gọn các kết quả chính theo vị trí ung thư và trong 20 “khu vực” lớn trên thế giới. Tổng cộng, có 14,1 triệu trường hợp mới và 8,2 triệu ca tử vong trong năm 2012. Những loại ung thư được chẩn đoán phổ biến nhất là ung thư phổi (1,82 triệu), ung thư vú (1,67 triệu) và ung thư đại trực tràng (1,36 triệu); những nguyên nhân phổ biến nhất gây tử vong do ung thư là ung thư phổi (1,6 triệu ca tử vong), ung thư gan (745.000 ca tử vong) và ung thư dạ dày (723.000 ca tử vong).

#ung thư #tỷ lệ mắc #tỷ lệ tử vong #GLOBOCAN #ung thư phổi #ung thư vú #ung thư đại trực tràng
Epidemiologic Classification of Human Papillomavirus Types Associated with Cervical Cancer
New England Journal of Medicine - Tập 348 Số 6 - Trang 518-527 - 2003
Ảnh Hưởng của Văn Hóa, Cộng Đồng và Bản Thân Tích Hợp trong Quá Trình Căng Thẳng: Thúc Đẩy Lý Thuyết Bảo Tồn Tài Nguyên Dịch bởi AI
Applied Psychology - Tập 50 Số 3 - Trang 337-421 - 2001

Lý thuyết Bảo tồn Tài nguyên (COR) dự đoán rằng việc mất tài nguyên là yếu tố chính trong quá trình căng thẳng. Việc thu được tài nguyên được mô tả là ngày càng quan trọng trong bối cảnh mất mát. Bởi vì tài nguyên cũng được sử dụng để ngăn chặn sự mất mát tài nguyên, ở mỗi giai đoạn của quá trình căng thẳng, con người sẽ ngày càng dễ bị tổn thương trước những hậu quả tiêu cực của căng thẳng, nếu diễn ra lâu dài sẽ dẫn đến những vòng xoáy mất mát nhanh chóng và nghiêm trọng. Lý thuyết COR được coi là một sự thay thế cho các lý thuyết căng thẳng dựa trên đánh giá vì nó dựa nhiều hơn vào bản chất khách quan và được xây dựng văn hóa của môi trường trong việc xác định quá trình căng thẳng, thay vì cách hiểu cá nhân của từng người. Lý thuyết COR đã được áp dụng thành công trong việc dự đoán một loạt các kết quả liên quan đến căng thẳng trong môi trường tổ chức, bối cảnh sức khỏe, sau khi trải qua căng thẳng chấn thương, và đối mặt với các yếu tố căng thẳng hàng ngày. Những tiến bộ gần đây trong việc hiểu biết về cơ sở sinh học, nhận thức và xã hội của phản ứng căng thẳng được xem là nhất quán với cách hình thành ban đầu của lý thuyết COR, nhưng kêu gọi việc hình dung lý thuyết COR và quá trình căng thẳng trong một bối cảnh tập thể hơn so với những gì đã được đề xuất ban đầu. Vai trò của việc mất tài nguyên và sự thu được tài nguyên trong việc dự đoán các kết quả tích cực của căng thẳng cũng được xem xét. Cuối cùng, các hạn chế và ứng dụng của lý thuyết COR được thảo luận.

Thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn II so sánh Bevácizumab kết hợp với Carboplatin và Paclitaxel với Carboplatin và Paclitaxel đơn thuần ở bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ chưa điều trị trước đó tiến triển tại chỗ hoặc di căn Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 22 Số 11 - Trang 2184-2191 - 2004
Mục đích

Điều tra hiệu quả và độ an toàn của bevacizumab kết hợp với carboplatin và paclitaxel ở các bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển hoặc tái phát.

Bệnh nhân và Phương pháp

Trong một thử nghiệm giai đoạn II, 99 bệnh nhân được phân nhóm ngẫu nhiên thành bevacizumab 7.5 (n = 32) hoặc 15 mg/kg (n = 35) kết hợp với carboplatin (diện tích dưới đường cong = 6) và paclitaxel (200 mg/m2) mỗi 3 tuần, hoặc carboplatin và paclitaxel đơn thuần (n = 32). Điểm cuối chính của hiệu quả là thời gian tiến triển bệnh và tỷ lệ đáp ứng tốt nhất được xác nhận. Khi bệnh tiến triển, các bệnh nhân ở nhánh kiểm soát có cơ hội nhận bevacizumab đơn trị liệu 15 mg/kg mỗi 3 tuần.

Kết quả

So với nhánh kiểm soát, điều trị bằng carboplatin và paclitaxel cộng với bevacizumab (15 mg/kg) mang lại tỷ lệ đáp ứng cao hơn (31,5% so với 18,8%), thời gian trung bình tiến triển bệnh dài hơn (7,4 tháng so với 4,2 tháng) và sự gia tăng khiêm tốn trong thời gian sống sót (17,7 tháng so với 14,9 tháng). Trong số 19 bệnh nhân kiểm soát chuyển sang sử dụng bevacizumab đơn trị liệu, 5 bệnh có trạng thái ổn định và tỷ lệ sống 1 năm là 47%. Xuất huyết là tác dụng phụ nổi bật nhất, biểu hiện dưới hai mẫu lâm sàng khác nhau: chảy máu niêm mạc nhẹ và ho ra máu lớn. Ho ra máu lớn liên quan đến mô học tế bào vảy, hoại tử khối u và vị trí bệnh gần các mạch máu lớn.

Kết luận

Bevácizumab kết hợp với carboplatin và paclitaxel cải thiện đáp ứng tổng thể và thời gian tiến triển ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển hoặc tái phát. Các bệnh nhân có mô học không phải tế bào vảy dường như là một quần thể có kết quả được cải thiện và rủi ro an toàn chấp nhận được.

#bevacizumab #ung thư phổi không tế bào nhỏ #carboplatin #paclitaxel #giai đoạn II #thử nghiệm ngẫu nhiên #thời gian tiến triển bệnh #tỷ lệ đáp ứng #tác dụng phụ #ho ra máu
Cancer Disparities by Race/Ethnicity and Socioeconomic Status
Ca-A Cancer Journal for Clinicians - Tập 54 Số 2 - Trang 78-93 - 2004
Tổng số: 6,725   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10